Có 2 kết quả:
移情別戀 yí qíng bié liàn ㄧˊ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧㄢˋ • 移情别恋 yí qíng bié liàn ㄧˊ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧㄢˋ
yí qíng bié liàn ㄧˊ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of affection, shift of love (idiom); to change one's feelings to another love
(2) to fall in love with sb else
(2) to fall in love with sb else
Bình luận 0
yí qíng bié liàn ㄧˊ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of affection, shift of love (idiom); to change one's feelings to another love
(2) to fall in love with sb else
(2) to fall in love with sb else
Bình luận 0